[Thành ngữ] FEEL OUT OF PLACE. - Cụm từ Anh-Việt: Lạc lõng khó xử

Feel out of place.

Feel out of place.

Cảm thấy không phù hợp.

Cụm từ 'Feel out of place' mô tả cảm giác không thuộc về nơi đó hay tình huống đó. Trong tiếng Việt, nó giống như cảm thấy 'lạc lõng'. Ví dụ, khi bạn đến một bữa tiệc mà không quen biết ai, bạn có thể cảm thấy 'out of place'.

Câu ví dụ

  1. He felt out of place at the fancy party.

  2. Sarah felt out of place among the group of engineers.

  3. Being the only newcomer, she felt out of place in the discussion.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng