Vying for.
Vying for.
Thành ngữ 'Vying for' được dùng khi muốn nói về tình trạng cạnh tranh quyết liệt giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được một điều gì đó. Trong tiếng Việt, cụm từ này tương đương với 'đua tranh' hay 'cạnh tranh kịch liệt'. Ví dụ, hai công ty lớn đang 'vying for' thị phần lớn nhất trên thị trường có thể được hiểu là hai công ty đang cạnh tranh quyết liệt để chiếm lĩnh thị trường.
Both are vying for the top position in the company.
The two athletes are vying for the championship title.
Several candidates are vying for the mayor's office in the upcoming election.