[Thành ngữ] IT’S NOT ROCKET SCIENCE. - Học từ vựng tiếng Anh: Giải thích cụm từ miêu tả sự đơn giản!

It’s not rocket science.

It’s not rocket science.

việc dễ dàng, không phức tạp

Cụm từ 'It’s not rocket science' được dùng để chỉ những việc không đòi hỏi nhiều kiến thức chuyên môn hay kỹ năng phức tạp. Nói cách khác, đây là cách nói nhấn mạnh rằng điều gì đó rất đơn giản và dễ hiểu. Ví dụ, khi bạn chỉ cần nấu một món ăn đơn giản mà không cần đến kỹ năng đặc biệt, bạn có thể nói 'Đâu có phải là khoa học tên lửa đâu!' để chỉ sự dễ dàng của việc đó.

Câu ví dụ

  1. Fixing this small issue isn't rocket science, anyone can do it.

  2. Understanding how to send an email is not rocket science, you'll get the hang of it quickly.

  3. Managing your assignments on a calendar isn't rocket science; it's all about staying organized.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng