Caught off guard.
/kɔːt ɒf ɡɑːrd/
Caught off guard.
/kɔːt ɒf ɡɑːrd/
Khi nói "Caught off guard," chúng ta đang nói về việc bị bất ngờ trước một sự kiện hoặc thông tin không mong đợi. Cụm từ này truyền đạt cảm giác của việc không chuẩn bị sẵn sàng hoặc không ở trong tư thế sẵn sàng để đối mặt hoặc xử lý một tình huống.
I was caught off guard by his question.
Tôi bị bất ngờ bởi câu hỏi của anh ấy.
She was caught off guard when the alarm went off.
Cô ấy bị bất ngờ khi chuông báo động reo.
We were caught off guard by the sudden change in weather.
Chúng tôi bị bất ngờ bởi sự thay đổi thời tiết đột ngột.