Spell out.
/spɛl aʊt/
Spell out.
/spɛl aʊt/
Khi ai đó yêu cầu bạn "spell out" một điều gì đó, họ muốn bạn giải thích một cách rõ ràng và chi tiết, không để lại bất kỳ khúc mắc nào. Điều này giống như khi bạn phải viết từng chữ cái của một từ để ai đó hiểu hết ý nghĩa của nó.
Please, spell out the instructions clearly.
Xin hãy giải thích rõ ràng các hướng dẫn.
The teacher had to spell out the rules to the new students.
Giáo viên phải giải thích rõ các quy tắc cho các học sinh mới.
He spelled out his expectations so there would be no misunderstanding.
Anh ấy đã giải thích rõ ràng mong đợi của mình để không có sự hiểu lầm.