Piece of cake.
/piːs ʌv keɪk/
Piece of cake.
/piːs ʌv keɪk/
Piece of cake" là cách nói chỉ một việc gì đó rất dễ dàng để hoàn thành, giống như việc ăn một miếng bánh. Được dùng khi muốn nhấn mạnh sự đơn giản của một nhiệm vụ hoặc công việc không đòi hỏi nhiều nỗ lực. Một trong những thành ngữ tạo động lực hiệu quả.
That exam was a piece of cake.
Bài kiểm tra đó thật dễ dàng.
Fixing this will be a piece of cake.
Sửa cái này sẽ rất dễ dàng.
Given his expertise, solving these math problems was a piece of cake for him.
Với chuyên môn của anh ấy, việc giải quyết những bài toán này thật dễ dàng.