[Thành ngữ] SELL OUT. - Học cụm từ tiếng Anh: Bán hết hàng nghĩa là gì?

Sell out.

Sell out.

bán hết sạch

Cụm từ 'Sell out' trong tiếng Anh được dùng khi nói về một sản phẩm nào đó được bán hết sạch. Không chỉ áp dụng cho hàng hóa, 'sell out' còn có thể được sử dụng trong bối cảnh một sự kiện bán hết vé. Trong đời sống thường ngày, khi bạn nghe thấy 'The concert sold out in just five minutes', điều đó có nghĩa là tất cả vé xem buổi hòa nhạc đã được bán hết chỉ trong năm phút. Vì vậy, cụm từ này không chỉ liên quan đến việc bán hết hàng hóa mà còn gắn liền với sự thành công và sự quan tâm lớn từ công chúng.

Câu ví dụ

  1. The concert tickets sold out quickly.

    Vé buổi hòa nhạc bán hết nhanh chóng.

  2. She didn't want to sell out her principles.

    Cô ấy không muốn từ bỏ các nguyên tắc của mình.

  3. They sold out the limited edition within hours of launching the new product.

    Họ đã bán hết phiên bản giới hạn trong vòng vài giờ sau khi khởi động sản phẩm mới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng