[Thành ngữ] ONE STEP AHEAD. - Hiểu rõ hơn về cụm từ 'One step ahead' và cách dùng trong tiếng Anh

One step ahead.

One step ahead.

bảo đảm lợi thế

Cụm từ 'One step ahead' thường được dùng để chỉ việc bạn bảo đảm lợi thế trước người khác, qua việc đưa ra quyết định thông minh hoặc sớm hơn người khác. Nó nhấn mạnh sự chuẩn bị tốt và khả năng dự đoán các tình huống sẽ xảy ra để luôn đi trước một bước. Ví dụ, trong kinh doanh, luôn cập nhật các xu hướng thị trường sẽ giúp bạn luôn 'one step ahead' của các đối thủ cạnh tranh. Hay trong cuộc sống, luôn chuẩn bị sẵn sàng các kế hoạch B trong mọi tình huống cũng là cách để bạn duy trì lợi thế này.

Câu ví dụ

  1. She stayed one step ahead with her innovative ideas.

    Cô ấy luôn dẫn trước một bước nhờ vào ý tưởng sáng tạo của mình.

  2. In the stock market, he was always one step ahead of trends.

    Trên thị trường chứng khoán, anh ta luôn nắm bắt được xu hướng trước người khác.

  3. She managed to remain one step ahead in the game, anticipating her opponent's moves effortlessly.

    Cô ấy luôn dẫn trước trong trò chơi, dễ dàng đoán trước các động thái của đối thủ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng