Rack your brains.
Rack your brains.
Cụm từ 'Rack your brains' dùng để mô tả hành động cố gắng tìm kiếm câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề khó khăn, bằng cách suy nghĩ rất kỹ lưỡng và nghiêm túc. Nó như là việc bạn 'vắt kiệt sức não' để tìm ra giải pháp. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn đối mặt với những thách thức đòi hỏi sự tập trung cao độ và nỗ lực suy nghĩ.
I need to rack my brains to solve this puzzle.
She racked her brains for hours over the challenging problem.
They had to rack their brains to come up with a solution.