Wrap up.
Wrap up.
Idiom 'Wrap up' thường được dùng để chỉ việc hoàn thành công việc hoặc kết thúc cuộc họp một cách chi tiết, có hệ thống. Đây là giai đoạn cuối cùng để đảm bảo mọi thứ được sắp xếp gọn gàng và chu toàn. Trong ngữ cảnh công sở, 'wrap up' có thể là lúc một cuộc họp dài đang dần đi đến hồi kết, hay một dự án lớn đã đi vào giai đoạn hoàn thành. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống không chính thức như cuộc trò chuyện dài, khi mọi người bắt đầu tổng kết và chuẩn bị chia tay.
Let's wrap up this meeting and summarize key points.
Hãy kết thúc cuộc họp này và tóm tắt những điểm chính.
We need to wrap up the project by Friday.
Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào thứ Sáu.
After a lengthy discussion, the committee decided to wrap up the session and continue the following day.
Sau cuộc thảo luận dài, ủy ban quyết định kết thúc phiên họp và tiếp tục vào ngày hôm sau.