Mix and match.
Mix and match.
Cụm từ 'Mix and match' được dùng để chỉ việc kết hợp các thành phần khác nhau một cách linh hoạt để tạo ra kết quả ưng ý. Ví dụ trong thời trang, bạn có thể 'mix and match' các món đồ khác nhau để tạo nên một bộ trang phục phù hợp với phong cách của mình. Trong cuộc sống hàng ngày, 'mix and match' cũng giúp bạn áp dụng linh hoạt các giải pháp hoặc ý tưởng để đáp ứng nhu cầu cụ thể.
You can mix and match different styles for a unique look.
She enjoys the freedom to mix and match pieces from multiple outfits.
Mix and match the colors to create a vibrant design for your project.