Rack your brain.
Rack your brain.
'Rack your brain' có nghĩa là bạn đang cố gắng suy nghĩ rất mạnh mẽ và tập trung để tìm ra một giải pháp hay câu trả lời cho một vấn đề nào đó. Cụm từ này hình tượng như việc bạn 'vắt óc' để lấy thông tin hoặc ý tưởng, thường được dùng trong các bối cảnh yêu cầu sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề.
I'm racking my brain.
Tôi đang nghĩ nát óc.
She racked her brain for the perfect gift idea.
Cô ấy nghĩ nát óc để tìm ra món quà hoàn hảo.
I spent hours racking my brain to remember that old friend's name from high school.
Tôi dành hàng giờ nghĩ nát óc để nhớ tên người bạn học cũ.