[Thành ngữ] AGAINST THE CLOCK. - Làm thế nào để làm việc hiệu quả dưới áp lực thời gian

Against the clock.

Against the clock.

làm việc dưới áp lực thời gian

Idiom 'Against the clock' dùng để chỉ tình huống làm việc với thời gian rất hạn chế hoặc đang chạy đua với thời gian. Bằng việc quản lý thời gian tốt, bạn có thể gia tăng hiệu quả công việc và đạt kết quả ấn tượng dù có áp lực điều đó.

Câu ví dụ

  1. They worked against the clock to finish the report before the deadline.

    Họ đã làm việc rất nhanh để hoàn thành báo cáo trước thời hạn.

  2. Rescue teams were working against the clock to find survivors after the earthquake.

    Các đội cứu hộ đã làm việc khẩn trương để tìm kiếm người sống sót sau trận động đất.

  3. With just an hour left, they raced against the clock to complete the task.

    Chỉ còn một giờ nữa, họ đã chạy đua với thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng