[Thành ngữ] LOSE TRACK OF TIME. - Quản lý thời gian hiệu quả với thành ngữ tiếng Anh

Lose track of time.

Lose track of time.

/luːz træk ʌv taɪm/

Quên mất thời gian khi làm gì đó.

Lose track of time" thường được dùng khi một người quá mải mê vào một hoạt động gì đó đến nỗi quên mất thời gian. Đó có thể là đọc sách, xem phim, hoặc làm việc gì đó họ thực sự thích. Thành ngữ này nhắc nhở chúng ta cần có sự cân bằng giữa công việc và giải trí.

Câu ví dụ

  1. I often lose track of time when reading.

    Tôi thường mất khái niệm về thời gian khi đọc sách.

  2. He lost track of time during the movie.

    Anh ấy mất khái niệm về thời gian khi xem phim.

  3. They were so engaged in conversation, they completely lost track of time.

    Họ mải mê trò chuyện đến nỗi hoàn toàn mất khái niệm về thời gian.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng