[Thành ngữ] NEVER SAY DIE. - Tinh thần kiên cường không đầu hàng qua lời dạy từ thành ngữ

Never say die.

Never say die.

Đừng bao giờ bỏ cuộc

'Never say die' là một thành ngữ dùng để động viên mọi người không được bỏ cuộc, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Nó truyền đạt ý nghĩa rằng, dù khó khăn đến mấy, chúng ta cũng không nên nản lòng hay từ bỏ. Thành ngữ này thường được sử dụng trong thể thao và trong các tình huống đòi hỏi sự kiên trì và dũng cảm.

Câu ví dụ

  1. Even after multiple rejections, he maintained a never say die attitude.

    Ngay cả khi bị từ chối nhiều lần, anh vẫn giữ thái độ không bao giờ bỏ cuộc.

  2. The team was down by 20 points, but they followed the coach's never say die spirit and made a comeback.

    Đội bóng đã bị dẫn trước 20 điểm, nhưng họ theo tinh thần không bao giờ bỏ cuộc của huấn luyện viên và lội ngược dòng.

  3. In the face of adversity, she reminded herself to never say die and kept pushing forward.

    Đối mặt với khó khăn, cô tự nhắc mình không bao giờ bỏ cuộc và tiếp tục cố gắng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng