Change gears.
Change gears.
Cụm từ 'Change gears' thường được dùng để miêu tả sự chuyển đổi hướng đi hoặc cách tiếp cận trong bất kỳ tình huống nào. Điều này có thể liên quan đến công việc, cuộc sống cá nhân, hoặc thậm chí là trong một cuộc tranh luận. Ví dụ, một người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo có thể thấy rằng ông ấy cần 'change gears' từ việc làm việc đơn điệu sang một dự án đầy thử thách và sáng tạo để khơi gợi lại nguồn cảm hứng. Khi bạn 'change gears', bạn thích nghi với hoàn cảnh mới một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo bạn luôn phù hợp với môi trường hay yêu cầu công việc.
He decided to change gears and pursue a career in music instead of law.
Anh ấy quyết định chuyển hướng và theo đuổi sự nghiệp âm nhạc thay vì luật.
After years of teaching, she changed gears and started her own business.
Sau nhiều năm giảng dạy, cô chuyển hướng và mở doanh nghiệp riêng.
Realizing that his approach wasn't working, he changed gears in the middle of the project to try something innovative.
Nhận ra rằng phương pháp của mình không hiệu quả, anh đã chuyển hướng giữa chừng dự án để thử điều gì đó đổi mới.