[Thành ngữ] FLY BY THE SEAT OF YOUR PANTS. - Hành động không kế hoạch, bạn đã thử chưa

Fly by the seat of your pants.

Fly by the seat of your pants.

làm việc mà không có kế hoạch rõ ràng

Cụm từ 'Fly by the seat of your pants' được sử dụng khi ai đó hành động mà không có sự chuẩn bị trước hay kế hoạch cụ thể, dựa vào kinh nghiệm và bản năng để giải quyết vấn đề. Hãy tưởng tượng bạn đang lái máy bay mà không có các thiết bị đo đạc, chỉ còn cách cảm nhận và điều khiển theo cảm giác - đó chính là những gì cụm từ này muốn nói đến.

Câu ví dụ

  1. He had no plan and decided to fly by the seat of his pants.

    Anh ta không có kế hoạch và quyết định làm theo ngẫu hứng.

  2. They had to fly by the seat of their pants when the script changed.

    Họ đã phải làm theo ngẫu hứng khi kịch bản thay đổi.

  3. Without a clear strategy, they flew by the seat of their pants.

    Không có chiến lược rõ ràng, họ đã làm theo ngẫu hứng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng