[cụm động từ] BREAK AWAY - Phương pháp thoát ra khỏi tình huống bế tắc hoặc nguy hiểm

Break away

Break away

thoát ra

'Break away' có nghĩa là thoát khỏi sự kiểm soát hoặc an toàn, thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật thể thoát khỏi cái gì đó đang giữ chúng lại. Ví dụ, người tù break away từ nhà tù, hay một cá nhân có thể break away từ một mối quan hệ độc hại.

Câu ví dụ

  1. She managed to break away from the crowd.

    Cô ấy đã thoát ra khỏi đám đông.

  2. They are trying to break away from old traditions.

    Họ đang cố gắng thoát khỏi truyền thống cũ.

  3. He wants to break away and start his own business.

    Anh ấy muốn thoát ra và bắt đầu kinh doanh riêng mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng