Come out
Come out
Cụm động từ 'Come out' trong tiếng Anh có thể được sử dụng để chỉ việc lộ diện, xuất hiện hoặc được biết đến rộng rãi. Ví dụ, khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường, người ta có thể nói 'The new product came out last week.' Ngoài ra, 'come out' còn có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ việc bí mật được tiết lộ, như 'The truth finally came out.'
The truth will come out eventually.
Sự thật sẽ lộ ra cuối cùng.
The new product will come out next month.
Sản phẩm mới sẽ ra mắt vào tháng tới.
Her latest book came out last week.
Cuốn sách mới nhất của cô ấy đã xuất bản vào tuần trước.