[cụm động từ] FACE UP - Học cách đối mặt với thử thách trong công việc và đời sống

Face up

Face up

đối mặt

'Face up' là cụm từ được dùng khi bạn cần phải đối mặt với vấn đề nào đó một cách trực tiếp và không né tránh. Ví dụ, việc 'face up' với sự thật là điều cần thiết để giải quyết các mối quan hệ hoặc vấn đề nghề nghiệp một cách hiệu quả.

Câu ví dụ

  1. You have to face up to your responsibilities.

    Bạn phải đối diện với trách nhiệm của mình.

  2. It's important to face up to your mistakes and learn from them.

    Quan trọng là phải đối diện với lỗi lầm của bạn và học từ chúng.

  3. She decided it was time to face up to the challenges and tackle them head-on.

    Cô ấy quyết định đã đến lúc đối diện với những thách thức và xử lý chúng mạnh mẽ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng