[cụm động từ] EAT OUT - Cuộc sống hiện đại: Tận hưởng bữa ăn ngoài!

Eat out

Eat out

/iːt aʊt/

ăn ngoài

Eat out" nghĩa là ăn tại một nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn tại nhà. Với cuộc sống bận rộn, nhiều người chọn "eat out" để tiết kiệm thời gian nấu nướng và dọn dẹp.

Câu ví dụ

  1. We usually eat out on Fridays.

    Chúng tôi thường đi ăn ngoài vào các ngày thứ Sáu.

  2. They decided to eat out instead of cooking.

    Họ quyết định đi ăn ngoài thay vì nấu ăn.

  3. For their anniversary, they chose a fancy restaurant to eat out and celebrate.

    Nhân dịp kỷ niệm của họ, họ đã chọn một nhà hàng sang trọng để đi ăn ngoài và kỷ niệm.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng