[cụm động từ] TURN OFF - Học từ mới tiếng Anh: Làm thế nào để "Turn off

Turn off

Turn off

Tắt

Turn off" là cụm từ được dùng khi bạn muốn chỉ hành động tắt thiết bị điện tử hoặc máy móc. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bóng gió để chỉ điều gì đó làm bạn cảm thấy không hài lòng hoặc không thích. Ví dụ, "I turned off the TV because the show was boring.

Câu ví dụ

  1. Don't forget to turn off the light before you leave.

    Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời đi.

  2. The noise was so annoying that I turned off the radio.

    Tiếng ồn quá phiền phức nên tôi đã tắt radio.

  3. To save energy, we should always turn off unused appliances.

    Để tiết kiệm năng lượng, chúng ta nên luôn luôn tắt các thiết bị không sử dụng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng