[cụm động từ] TURN OVER - Cụm từ phổ biến trong tiếng Anh: "Turn over" và cách dùng

Turn over

Turn over

Lật

Turn over" có thể được hiểu theo nghĩa đen là lật cái gì đó từ mặt này sang mặt kia. Trong kinh doanh, "turn over" cũng có nghĩa là chuyển giao quyền sở hữu hoặc quản lý từ người này sang người khác. Ví dụ, "He turned over the company to his daughter.

Câu ví dụ

  1. She turned over in her sleep.

    Cô ấy trở mình trong giấc ngủ.

  2. He turned over the car keys to his son.

    Anh ấy trao chìa khóa xe cho con trai.

  3. You should turn the soil over before planting.

    Bạn nên xới đất trước khi trồng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng