[cụm động từ] WAKE UP - Bật mí ngôn từ để mô tả việc thức giấc mỗi sáng

Wake up

Wake up

thức dậy

Phrasal verb 'wake up' đơn giản có nghĩa là ngừng ngủ và bắt đầu ngày mới. Sử dụng phrasal verb này để mô tả việc ai đó từ giấc ngủ chuyển sang trạng thái tỉnh táo. Ví dụ: 'I wake up at 6 AM every day.' (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)

Câu ví dụ

  1. I need to wake up early tomorrow.

    Tôi cần thức dậy sớm vào ngày mai.

  2. She wakes up at the same time every day.

    Cô ấy thức dậy cùng giờ mỗi ngày.

  3. The alarm clock woke him up suddenly.

    Đồng hồ báo thức đánh thức anh ấy một cách đột ngột.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng