Wake up
Wake up
Phrasal verb 'wake up' đơn giản có nghĩa là ngừng ngủ và bắt đầu ngày mới. Sử dụng phrasal verb này để mô tả việc ai đó từ giấc ngủ chuyển sang trạng thái tỉnh táo. Ví dụ: 'I wake up at 6 AM every day.' (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
I need to wake up early tomorrow.
Tôi cần thức dậy sớm vào ngày mai.
She wakes up at the same time every day.
Cô ấy thức dậy cùng giờ mỗi ngày.
The alarm clock woke him up suddenly.
Đồng hồ báo thức đánh thức anh ấy một cách đột ngột.