Set down
Set down
Set down" được dùng để chỉ việc ghi chép thông tin hoặc đặt một đối tượng xuống. Trong ngữ cảnh cá nhân, bạn có thể "set down" ý kiến của mình vào cuốn nhật ký, nghĩa là ghi lại chúng.
He set down his bag on the table.
Anh ấy đặt túi của mình lên bàn.
The flight attendant asked her to set down the tray.
Tiếp viên yêu cầu cô ấy đặt khay xuống.
Finally, he set down his thoughts in a journal.
Cuối cùng, anh ấy ghi lại những suy nghĩ của mình trong một cuốn nhật ký.