[cụm động từ] END UP - Đâu là điểm đến cuối cùng của hành trình

End up

End up

kết thúc với

'End up' thường dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một loạt sự kiện. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu ngày mới bằng một kế hoạch rõ ràng nhưng cuối cùng 'end up' tại một địa điểm hoàn toàn khác so với dự định. Cụm từ này giúp ta nhìn thấy sự bất ngờ và không chắc chắn trong cuộc sống.

Câu ví dụ

  1. I didn't plan to stay late, but I ended up doing so.

    Tôi không có kế hoạch ở lại muộn, nhưng cuối cùng lại làm vậy.

  2. They went for a hike and ended up discovering a beautiful secluded spot.

    Họ đi dạo và cuối cùng khám phá ra một nơi hẻo lánh đẹp.

  3. Despite the unexpected detour, we ended up arriving right on time.

    Dù có xác bước không định trước, chúng tôi cuối cùng đã đến đúng giờ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng