[cụm động từ] BREAK OUT - Tiếng Anh Thực Dụng: Diễn Đạt Sự Bùng Phát và Gia Tăng

Break out

Break out

/breɪk aʊt/

bùng nổ, bùng phát

Cụm từ "Break out" được dùng khi có sự kiện bất ngờ hoặc tình huống nào đó xảy ra một cách bất ngờ, chẳng hạn như chiến tranh, bệnh dịch, hoặc một vấn đề nào đó trở nên tồi tệ hơn.

Câu ví dụ

  1. They had to break out early from the meeting due to an emergency.

    Họ phải rời cuộc họp sớm vì tình huống khẩn cấp.

  2. The rash can break out across the skin suddenly.

    Phát ban có thể xuất hiện đột ngột trên da.

  3. When news broke out about the celebrity, social media was flooded with comments.

    Khi tin tức về người nổi tiếng lan rộng, mạng xã hội tràn ngập bình luận.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng