[cụm động từ] LOG OUT - Làm thế nào để bảo mật thông tin cá nhân hiệu quả?

Log out

Log out

/lɒɡ aʊt/

đăng xuất

Log out" là phrasal verb đối lập với "log in", có nghĩa là bạn thoát khỏi hệ thống hoặc ứng dụng mà bạn đã đăng nhập vào. Đây là bước quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân khi sử dụng công cụ số.

Câu ví dụ

  1. Don't forget to log out of your email on shared devices.

    Đừng quên đăng xuất khỏi email trên các thiết bị chung.

  2. Once you're done, make sure to log out to protect your account.

    Khi bạn xong việc, hãy nhớ đăng xuất để bảo vệ tài khoản của bạn.

  3. She quickly logged out when she realized someone was watching.

    Cô ấy nhanh chóng đăng xuất khi nhận ra có người đang xem.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng