[cụm động từ] TAKE AWAY - Bí quyết học phrasal verb: Lấy đi những thứ không cần thiết

Take away

Take away

Lấy đi

Take away" có hai ý nghĩa chính. Thứ nhất, lấy đi một thứ gì đó từ một nơi này đến nơi khác, ví dụ, "Take away this trash," tức là hãy lấy rác này đi. Thứ hai, làm giảm điều gì đó, ví dụ, "This mistake will take away from his credibility," nghĩa là sai lầm này sẽ làm giảm sự tin cậy của anh ấy.

Câu ví dụ

  1. The police took away his license.

    Cảnh sát đã tịch thu bằng lái xe của anh ấy.

  2. She took away some valuable lessons from the experience.

    Cô ấy rút ra được bài học quý giá từ trải nghiệm đó.

  3. They took away his privileges as a consequence.

    Họ tước đi các đặc quyền của anh ấy như là hậu quả.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng