Move on
Move on
Move on" thường được dùng để chỉ quá trình tiếp tục hoặc bước sang một chương mới trong đời sống hoặc công việc. Ví dụ, sau một thất bại, bạn có thể được khuyên là nên "move on" và không bị vướng bận bởi quá khứ. Phrasal verb này thường mang ý nghĩa tích cực về việc chấp nhận và thích nghi với thay đổi.
It's time to move on from the past.
Đã đến lúc quên đi quá khứ.
After a tough year, they decided to move on and start fresh.
Sau một năm khó khăn, họ quyết định làm lại từ đầu.
She knew it was best to move on after the breakup.
Cô ấy biết tốt nhất là bước tiếp sau khi chia tay.