[cụm động từ] BRING ABOUT - Học Phrasal Verb Anh-Việt: Cách Gây Ra Một Thay Đổi Hoặc Tình Huống

Bring about

Bring about

/ˈbrɪŋ əˈbaʊt/

gây ra

Bring about" là cụm từ chỉ việc làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là một thay đổi hoặc tình huống mới được tạo ra do hành động của một người hoặc một nhóm người.

Câu ví dụ

  1. The new law will bring about significant changes.

    Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể.

  2. His leadership helped bring about a new company culture.

    Sự lãnh đạo của anh ấy đã giúp mang lại văn hóa công ty mới.

  3. The protests were intended to bring about more awareness on the issue.

    Các cuộc biểu tình nhằm mục đích nâng cao nhận thức về vấn đề đó.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng