[cụm động từ] SIT DOWN - Tìm hiểu về từ ngữ "Ngồi xuống

Sit down

Sit down

Ngồi xuống.

Sit down" đơn giản chỉ là hành động ngồi từ tư thế đứng. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một cuộc đàm thoại nghiêm túc hoặc một cuộc họp.

Câu ví dụ

  1. Let's sit down and talk about it.

    Chúng ta hãy ngồi lại và bàn về vấn đề này.

  2. They decided to sit down for a formal dinner.

    Họ quyết định ngồi xuống cho bữa tối trang trọng.

  3. He asked her to sit down and relax.

    Anh ấy bảo cô ấy ngồi xuống và thư giãn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng