[cụm động từ] LOOK BACK - Ôn lại quá khứ, Nhìn về tương lai

Look back

Look back

/lʊk bæk/

nhìn lại

Look back" là một phrasal verb dùng để mô tả hành động nhìn lại những gì đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường được sử dụng để phản chiếu, suy ngẫm về kinh nghiệm hoặc hành động trước đây. Ví dụ, trong cuộc họp, một nhà quản lý có thể yêu cầu nhân viên "look back at the last project" để đánh giá và học hỏi từ nó.

Câu ví dụ

  1. It’s always interesting to look back at old photos.

    Nó luôn thú vị khi nhìn lại những bức ảnh cũ.

  2. As I look back on my years in college, I have no regrets.

    Khi tôi nhìn lại những năm ở đại học, tôi không hối tiếc.

  3. When we look back, we realize how much we've grown.

    Khi chúng ta nhìn lại, chúng ta nhận ra mình đã trưởng thành thế nào.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng