Act out
Act out
Phrasal verb 'Act out' trong tiếng Anh nghĩa là diễn xuất một hành động hoặc cảm xúc một cách có chủ ý, làm cho nó được thể hiện rõ ràng qua các hành động. Ví dụ, trẻ em thường act out khi chúng muốn thu hút sự chú ý của người lớn bằng cách diễn đạt cảm xúc của mình một cách thái quá.
The children acted out the story.
Trẻ em đóng kịch câu chuyện.
He often acts out when he's tired.
Anh ấy thường phản ứng quá mức khi anh ấy mệt mỏi.
She acted out her frustrations during the play.
Cô ấy diễn tả sự thất vọng của mình trong vở kịch.