[cụm động từ] CHIP IN - Tầm quan trọng của việc đóng góp cho cộng đồng

Chip in

Chip in

góp phần, đóng góp.

Phrasal Verb 'Chip in' được dùng để chỉ hành động góp phần về mặt tài chính hoặc công sức vào một việc chung. Nó thường xuất hiện trong các tình huống như khi bạn và bạn bè tụ họp ăn uống, 'Let's all chip in for the pizza.' Hoặc khi mọi người đóng góp ý kiến hoặc sức lực, 'We all need to chip in to clean up after the party.'

Câu ví dụ

  1. We all chipped in to buy a gift for Tim.

    Chúng tôi đều đã góp tiền để mua quà cho Tim.

  2. Everyone in the office chipped in for the party decorations.

    Mọi người trong văn phòng đều góp phần trang trí cho bữa tiệc.

  3. The neighbors chipped in to help clean up the park.

    Những người hàng xóm đều chung sức để dọn dẹp công viên.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng