[cụm động từ] WASH OUT - Phương pháp diễn đạt việc tẩy rửa trong tiếng Anh

Wash out

Wash out

tẩy rửa, làm sạch

Phrasal verb 'wash out' chủ yếu được dùng để chỉ việc làm sạch triệt để, đặc biệt là loại bỏ các vết bẩn từ quần áo hoặc xóa bỏ dấu vết. Đôi khi nó cũng có nghĩa là sự kiện bị hủy bỏ do thời tiết xấu. Ví dụ: 'The heavy rain washed out the picnic.' (Trận mưa lớn đã làm hủy bỏ buổi dã ngoại.)

Câu ví dụ

  1. The stain didn't wash out of the shirt.

    Vết ố không thể tẩy sạch khỏi áo.

  2. She tried to wash out the paint from her jeans.

    Cô ấy cố gắng rửa sạch sơn trên quần jeans.

  3. Some colors are harder to wash out than others.

    Một số màu khó tẩy sạch hơn những màu khác.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng