[cụm động từ] FALL DOWN - Phòng tránh tai nạn: Bảo vệ bản thân từ từ đuôi -down!

Fall down

Fall down

/fɔːl daʊn/

ngã xuống

Fall down" có nghĩa là ngã xuống từ vị trí đứng hoặc ngồi. Trẻ em khi chơi đùa có thể dễ dàng "fall down", và người lớn cũng có thể "fall down" khi trượt chân trên nền trơn.

Câu ví dụ

  1. Be careful not to fall down on the ice.

    Cẩn thận đừng ngã trên băng.

  2. She tripped over a rock and fell down.

    Cô ấy vấp phải một viên đá và ngã xuống.

  3. During the hike, he wasn't watching his step and suddenly fell down the slope.

    Trong chuyến leo núi, anh ấy không chú ý nên bị ngã xuống dốc.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng