[cụm động từ] FIRE UP - Từ vựng chỉ hành động kích thích cảm hứng

Fire up

Fire up

kích thích

Phrasal Verb 'fire up' được dùng để miêu tả việc khiến ai đó trở nên hăng hái, hứng thú hoặc sẵn sàng hành động. Ví dụ, một bài phát biểu có thể 'fire up' đội bóng trước một trận đấu quan trọng, tức là làm họ trở nên hứng khởi và sẵn sàng chiến đấu.

Câu ví dụ

  1. He fired up the grill for the barbecue.

    Anh ấy nhóm bếp nướng cho buổi tiệc.

  2. The speech really fired up the crowd, and they cheered enthusiastically.

    Bài phát biểu thực sự làm nhiệt huyết đám đông, và họ cổ vũ nồng nhiệt.

  3. The coach fired up the team with an inspiring pep talk before the game.

    Huấn luyện viên làm nhóm hưng phấn với bài nói chuyên cảm hứng trước trận đấu.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng