[cụm động từ] WAIT ON - Tìm hiểu cách diễn đạt việc phục vụ người khác bằng tiếng Anh

Wait on

Wait on

phục vụ

Phrasal verb 'wait on' mang ý nghĩa phục vụ hoặc chăm sóc ai đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ như nhà hàng hoặc khách sạn, nhưng cũng có thể áp dụng trong bối cảnh gia đình. Ví dụ: 'She waited on her grandparents hand and foot when they were ill.' (Cô ấy chăm sóc ông bà mình rất tận tình khi họ ốm.)

Câu ví dụ

  1. The waiter will wait on you shortly.

    Nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn ngay.

  2. He had to wait on customers all day.

    Anh ấy phải phục vụ khách hàng cả ngày.

  3. She likes the restaurant where they wait on you hand and foot.

    Cô ấy thích nhà hàng nơi họ phục vụ bạn một cách tận tình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng