[cụm động từ] CHECK IN - Bí quyết để check in nhanh chóng tại sân bay hoặc khách sạn

Check in

Check in

/tʃɛk ɪn/

đăng ký vào

Check in thường được sử dụng khi bạn đến một khách sạn hoặc sân bay, và bạn cần làm thủ tục đăng ký. Ví dụ, "You need to check in at least two hours before your flight," có nghĩa là bạn cần đăng ký trước ít nhất hai giờ khi bay.

Câu ví dụ

  1. Did you check in for our flight?

    Bạn đã làm thủ tục cho chuyến bay của chúng ta chưa?

  2. Please check in at the front desk.

    Vui lòng làm thủ tục tại quầy lễ tân.

  3. When we arrived at the hotel, the first thing we did was check in and drop off our bags.

    Khi chúng tôi đến khách sạn, điều đầu tiên chúng tôi làm là làm thủ tục và bỏ hành lý.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng