[cụm động từ] CLEAN UP - Mẹo Nhỏ Giúp Nhà Cửa Sạch Bóng

Clean up

Clean up

/Kliːn ʌp./

Dọn dẹp

Clean up thường được sử dụng khi chúng ta nói về việc dọn dẹp, sắp xếp nhà cửa hoặc một khu vực lộn xộn nào đó. Dạy con bạn cách "clean up" phòng ngủ của chính mình là một kỹ năng hữu ích.

Câu ví dụ

  1. Can you help me clean up this mess?

    Bạn có thể giúp tôi dọn dẹp mớ lộn xộn này không?

  2. It's your turn to clean up the kitchen.

    Đến lượt bạn dọn dẹp nhà bếp.

  3. After the party, everyone pitched in to clean up the living room.

    Sau bữa tiệc, mọi người cùng nhau dọn dẹp phòng khách.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng