[cụm động từ] FILL UP - Cách diễn đạt khi muốn làm đầy một cái gì đó

Fill up

Fill up

làm đầy

Phrasal Verb 'fill up' thường được dùng khi bạn muốn nói về việc làm đầy một thứ gì đó, chẳng hạn như bình xăng hoặc ly nước. Ví dụ, bạn đến trạm xăng và nói với nhân viên, 'Please fill up my tank,' tức là 'Làm ơn đổ đầy bình xăng của tôi.'

Câu ví dụ

  1. He filled up his car with gas.

    Anh ấy đổ đầy xăng vào xe.

  2. Before a long trip, it's always good to fill up the tank to avoid any stoppages.

    Trước khi đi xa, nên đổ đầy bình để tránh tạm dừng.

  3. She asked the waiter to fill up her glass of water when it was empty.

    Cô ấy yêu cầu người phục vụ đổ đầy ly nước khi nó trống.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng