[cụm động từ] LOOK FOR - Hành trình tìm kiếm: Khám phá và Phát triển

Look for

Look for

/lʊk fɔr/

tìm kiếm

Look for" là phrasal verb dùng để chỉ hành động tìm kiếm. Đây có thể là tìm kiếm vật lý như tìm kiếm chìa khóa bị mất, hoặc tìm kiếm trừu tượng như tìm kiếm hạnh phúc hoặc mục đích trong cuộc sống.

Câu ví dụ

  1. I'm trying to look for a good book to read.

    Tôi đang cố gắng tìm kiếm một cuốn sách hay để đọc.

  2. Can you help me look for my lost keys?

    Bạn có thể giúp tôi tìm kiếm chìa khóa bị mất không?

  3. She decided to look for a new job after the company downsized.

    Cô ấy quyết định tìm kiếm một công việc mới sau khi công ty cắt giảm.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng