Dry off
Dry off
'Dry off' đề cập đến hành động làm khô bản thân, quần áo hoặc vật dụng sau khi bị ướt. Ví dụ, sau khi đi mưa, bạn sẽ cần 'dry off' bằng khăn trước khi vào nhà. Đây là một cụm động từ giản đơn nhưng rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
Make sure to dry off after swimming.
Hãy chắc chắn làm khô người sau khi bơi.
He gave the dog a towel to dry off after the bath.
Anh ấy đưa cho con chó một chiếc khăn để làm khô sau khi tắm.
The rain stopped, and the sun helped us dry off quickly.
Mưa đã ngừng và mặt trời giúp chúng tôi khô nhanh chóng.