Go over
/ɡoʊ ˈoʊvər/
Go over
/ɡoʊ ˈoʊvər/
Go over" là xem xét hay kiểm tra lại cái gì đó một cách cẩn thận. Đây là phrasal verb rất có ích khi bạn cần đảm bảo mọi thứ được thực hiện một cách chính xác. Ví dụ: "Let's go over the report once more before we submit it.
Please go over the document before submitting.
Làm ơn xem qua tài liệu trước khi nộp.
I need to go over these notes one more time.
Tôi cần xem lại những ghi chú này một lần nữa.
Could you go over the details of the plan with the team?
Bạn có thể xem qua chi tiết của kế hoạch với nhóm không?