[cụm động từ] FILL IN - Kỹ năng ngôn ngữ giúp bạn trở nên tự tin hơn

Fill in

Fill in

/fɪl ɪn/

Thông báo, cho biết thông tin cụ thể

Khi bạn được yêu cầu "fill in" một mẫu đơn hoặc một số thông tin, điều đó có nghĩa là bạn cần điền vào những chi tiết cần thiết. Trong cuộc sống hàng ngày, việc này có thể áp dụng vào việc điền tên và địa chỉ vào một biểu mẫu, hoặc cung cấp các thông tin cần thiết cho người khác.

Câu ví dụ

  1. Can you fill in for me at the meeting?

    Bạn có thể thay tôi tham dự cuộc họp không?

  2. She asked him to fill in while she was on vacation.

    Cô ấy nhờ anh ấy thay thế cô khi cô đi nghỉ.

  3. Due to his illness, someone needed to fill in at short notice to cover his shifts.

    Do anh ấy ốm, ai đó cần thay thế gấp để làm ca của anh ấy.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng