Look into
/lʊk ˈɪntuː/
Look into
/lʊk ˈɪntuː/
Look into" thường được dùng để chỉ việc nghiên cứu hoặc điều tra một vấn đề nào đó một cách kỹ lưỡng. Ví dụ, khi có vấn đề tại nơi làm việc, người quản lý có thể yêu cầu nhân viên "look into the issue" để tìm hiểu nguyên nhân và giải pháp.
The detective promised to look into the case.
Thám tử hứa sẽ điều tra vụ án.
She needs to look into her health issues more seriously.
Cô ấy cần quan tâm hơn đến các vấn đề sức khỏe của mình.
He agreed to look into the complaint and resolve the issue.
Anh ấy đồng ý điều tra khiếu nại và giải quyết vấn đề.