Put away
Put away
Put away" dùng để chỉ hành động cất đi, dọn dẹp đồ đạc vào đúng nơi của nó sau khi sử dụng. Ví dụ, sau khi chơi xong đồ chơi, bạn cần "put away" chúng vào hộp đồ chơi.
Please put away your toys before bedtime.
Vui lòng cất đồ chơi trước khi đi ngủ.
She told them to put away their books after class.
Cô ấy bảo họ cất sách đi sau giờ học.
It's important to put away your belongings after using them.
Điều quan trọng là phải cất đồ dùng sau khi sử dụng.