[tiếng lóng] LOSE TOUCH. - Khám phá ý nghĩa của việc "Mất liên lạc" trong giao tiếp

Lose touch.

Lose touch.

Mất liên lạc.

Lose touch" được dùng khi nói về việc không còn giữ liên lạc với ai đó hoặc không còn cập nhật thông tin về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể được hiểu là "lãng quên" hoặc "mất dấu".

Câu ví dụ

  1. After college, we just lost touch with each other.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, chúng tôi đã mất liên lạc với nhau.

  2. Don't lose touch after you move to the new city!

    Đừng để mất liên lạc sau khi bạn chuyển đến thành phố mới!

  3. It's sad how people lose touch when life gets busy.

    Thật buồn khi mọi người mất liên lạc khi cuộc sống bận rộn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng