[tiếng lóng] IT'S A PIECE OF CAKE. - Thông thạo cụm từ "It's a piece of cake" trong tiếng Anh!

It's a piece of cake.

It's a piece of cake.

Dễ như ăn cháo.

Khi bạn muốn nói một việc gì đó rất dễ dàng để thực hiện, bạn có thể nói "It's a piece of cake." Đây là một cách nói vui và thông dụng để thể hiện sự đơn giản của một công việc.

Câu ví dụ

  1. Don't worry about the exam, it's a piece of cake.

    Đừng lo lắng về bài kiểm tra, nó dễ lắm.

  2. You'll find the job easy, it's a piece of cake.

    Bạn sẽ thấy công việc này rất dễ, không vấn đề gì cả.

  3. Setting up the computer was surprisingly easy, it's a piece of cake, really!

    Cài đặt máy tính một cách rất đơn giản, thực sự dễ mà!

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng